--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngớt lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngớt lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngớt lời
+
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
ngớt lời
:
+
mỗi tội
:
(khẩu ngữ) None the lessThông minh, mỗi tội lườiIntelligent, none the less lazy
+
hải ngạn
:
Seashore, seaside, sea coast
+
sư trưởng
:
master, mastermind division commander
+
comparative negligence
:
(luật) điều luật 'tương đối bất cẩn'.